170 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính kinh tế

Nguyên tắc kế toán và doanh thu bán hàng

170 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính kinh tế

Ngày nay các công ty, doanh nghiệp yêu các bạn kế toán có trình độ tiếng anh nhất định để có thể hiểu được những gì đối tác nước ngoài họ đang viết cái gì, yêu cầu những gì. ĐÀO TẠO KẾ TOÁN chia sẻ với các bạn 170 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính kinh tế mới nhất mà các bạn hay dùng nhất.

Dưới đây là 170 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính kinh tế mời bạn cùng tham khảo:

Break-even point: Điểm hòa vốn

Business purchase: Mua lại doanh nghiệp

Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

Calls in arrear: Vốn gọi trả sau

Authorized capital: Vốn điều lệ

Capital expenditure: Chi phí đầu tư

Issued capital: Vốn phát hành

Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)

Carriage: Chi phí vận chuyển

Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán

Capital: Vốn

Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho

Invested capital: Vốn đầu tư

Cash book: Sổ tiền mặt

Called-up capital: Vốn đã gọi

Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

Uncalled capital: Vốn chưa gọi

Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt

Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

Category method: Phương pháp chủng loại

Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua

Cheques: Sec (chi phiếú)

Closing an account: Khóa một tài khoản

Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán

Company Act 1985: Luật công ty năm 1985

Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán

Consistency: Nguyên tắc nhất quán

Credit transfer: Lệnh chi

Control accounts : Tài khoản kiểm tra

Conversion costs: Chi phí chế biến

Cost application: Sự phân bổ chi phí

Cost object: Đối tượng tính giá thành

Credit balance: Số dư có

Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí

Credit note: Giấy báo có

Creditor: Chủ nợ

Conservatism: Nguyên tắc thận trọng

Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy

Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu

Current accounts: Tài khoản vãng lai

Company accounts: Kế toán công ty

Current assets: Tài sản lưu động

Closing stock: Tồn kho cuối kỳ

Curent liabilities: Nợ ngắn hạn

Clock cards: Thẻ bấm giờ

Current ratio: Hệ số lưu hoạt

Conventions: Quy ước

Debentures: Trái phiếu, giấy nợ

Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử

Debenture interest: Lãi trái phiếu

Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán

Debit note: Giấy báo Nợ

Depletion: Sự hao cạn

Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao

Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao

Reducing balance method: Phương pháp giảm dần

Direct costs: Chi phí trực tiếp

Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị

Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng

Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu

Dishonored cheques: Sec bị từ chối

Dividends: Cổ tức

First call: Lần gọi thứ nhất

Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép

Debtor: Con nợ

Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép

Depreciation: Khấu hao

Drawing: Rút vốn

Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín

Equivalent units: Đơn vị tương đương

Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao

Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương

Straight-line method: Phương pháp đường thẳng

Errors: Sai sót

Directors: Hội đồng quản trị

Expenses prepaid: Chi phí trả trước

Discounts: Chiết khấu

Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng

Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước

Discounts received: Chiết khấu mua hàng

Final accounts: Báo cáo quyết toán

Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định

Finished goods: Thành phẩm

Fixed assets: Tài sản cố định

Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định

General reserve: Quỹ dự trữ chung

Goods stolen: Hàng bị đánh cắp

Gross loss: Lỗ gộp

Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp

Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T

Imprest systems: Chế độ tạm ứng

Increase in provision: Tăng dự phòng

Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử

Fixed capital: Vốn cố định

Intangible assets: Tài sản vô hình

General ledger: Sổ cái

Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán

Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài

Investments: Đầu tư

Goodwill: Uy tín

Invoice: Hóa đơn

Gross profit: Lãi gộp

Issue of shares: Phát hành cổ phần

Historical cost: Giá phí lịch sử

Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành

Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán

Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm

Income tax: Thuế thu nhập

Journal: Nhật ký chung

Indirect costs: Chi phí gián tiếp

Journal entries: Bút toán nhật ký

LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước

Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)

Long-term liabilities: Nợ dài hạn

Gross loss: Lỗ gộp

Machine hour method: Phương pháp giờ máy

Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn

Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập

Materials: Nguyên vật liệu

Net assets: Tài sản thuần

Liabilities: Công nợ

Net book value: Giá trị thuần

Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn

Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được

Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán

Nominal accounts: Tài khoản định danh

Loss: Lỗ

Nominal ledger: Sổ tổng hợp

Net loss: Lỗ ròng

Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán

Manufacturing account: Tài khoản sản xuất

Objectivity: Tính khách quan

Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán

Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu

Materiality: Tính trọng yếu

Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp

Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền

Opening stock: Tồn kho đầu kỳ

Ordinary shares: Cổ phần thường

Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương

Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng

Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức

Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá

Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục

Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí

Physical deteration: Sự hao mòn vật chất

Posting: Vào sổ tài khoản

Preference shares: Cổ phần ưu đãi

Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy

Prepaid expenses: Chi phí trả trước

Preliminary expenses: Chi phí khởi lập

Private company: Công ty tư nhân

Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy

Profitability: Khả năng sinh lời

Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước

Prime cost: Giá thành cơ bản

Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)

Principle, error of: Lỗi định khoản

Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí

Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ

Personal accounts: Tài khoản thanh toán

Product cost: Giá thành sản phẩm

Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ

Production cost: Chi phí sản xuất

Paid-up capital: Vốn đã góp

Profits: lợi nhuận, lãi

Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận

Overdraft: Nợ thấu chi

Gross profit: Lãi gộp

Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký

Net profit: Lãi ròng

Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động

Profit and loss account: Tài khoản kết quả
xem thêm:

Tạo một chức năng cơ bản trong excel

Tạo một chức năng cơ bản trong excel


Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.